Poly vinylidene fluoride là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Polyvinylidene fluoride (PVDF) là một loại polymer fluor hóa bán tinh thể, có công thức lặp lại \<CH₂‑CF₂>ₙ, nổi bật với tính bền hóa học, điện môi và cơ học cao. Nhờ cấu trúc phân cực và khả năng tạo pha β, PVDF thể hiện tính chất điện hoạt như piezoelectric, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, cảm biến và lưu trữ năng lượng.

Định nghĩa và tổng quan về PVDF

Poly vinylidene fluoride viết tắt là PVDF (poly(vinylidene fluoride)), là một loại polymer fluor hóa bán tinh thể (semi‑crystalline fluoropolymer) được tạo thành từ đơn vị monomer vinylidene fluoride (VDF), công thức lặp lại [-CH₂‑CF₂-]ₙ. PVDF nổi bật với khả năng chống hóa chất, chống tia UV, chịu nhiệt tốt và tính cách điện cao, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, điện tử và môi trường. Theo tài liệu của NIST, PVDF có khối lượng riêng khoảng 1,76‑1,78 g/cm³ ở nhiệt độ phòng, nhiệt độ nóng chảy khoảng 155‑177°C tùy loại tinh thể pha và điều kiện xử lý. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Các pha tinh thể chính của PVDF gồm α, β, γ, δ, ε; trong đó pha β đặc biệt vì có tính chất điện phân (piezoelectric) mạnh do các dipô song song và cấu trúc phân cực. Việc kéo dãn, xử lý nhiệt hoặc xử lý điện trường (poling) có thể tăng tỉ lệ pha β để cải thiện đặc tính điện‑lý của vật liệu. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Các nhãn thương mại như Solef® (Solvay), Kynar® (Arkema) sử dụng các loại PVDF có phân bố khối lượng phân tử (molecular weight) và chỉ số phân phối khối (polydispersity index) khác nhau tùy mục đích, từ màng mỏng đến miếng đúc, để tối ưu hóa tính cơ học, phân cực và ổn định hóa học. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Cấu trúc hóa học và phân tử

Monomer chủ yếu là vinylidene fluoride (CH₂=CF₂). Khi trùng hợp thông qua phản ứng gốc tự do (free radical polymerization) hoặc các phương pháp công nghiệp như trùng hợp khối (bulk polymerization) trong điều kiện áp suất cao, VDF tạo thành chuỗi [-CH₂‑CF₂‑]ₙ. Việc điều khiển tốc độ trùng hợp, nhiệt độ và dung môi quyết định phân bố pha tinh thể và khối lượng phân tử trung bình. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Các pha tinh thể đặc biệt có cấu tạo phân tử khác nhau: pha α (“TGTG’” conformation), pha β (“TTTT” conformation), pha γ và δ có một phần cấu hình pha β/γ tùy cách xử lý; pha β có phân cực mạnh nhất. Việc xử lý kích thích (mechanical stretching) và poling điện trường cao giúp chuyển đổi từ pha không phân cực hoặc ít phân cực sang β để đạt hiệu suất điện phân tốt hơn. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Tỉ lệ tinh thể (crystallinity) thường trong khoảng 50‑60% ở nhiều mẫu PVDF làm phim hoặc màng, với sự thay đổi tùy vào điều kiện làm nguội, kéo dãn, hoặc nhiệt xử lý sau khi đúc/màng. Pha vô định hình (amorphous) chiếm phần còn lại, ảnh hưởng tới tính đàn hồi, độ dẻo, và tính cách điện ở tần số cao. :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Tính chất vật lý và hóa học

Mật độ PVDF khoảng 1,76‑1,78 g/cm³, nhiệt độ nóng chảy (melting point) dao động từ ~155°C đến ~177°C tùy pha tinh thể và điều kiện xử lý; nhiệt độ chuyển thủy tinh (glass transition, T_g) khoảng ‑35°C. :contentReference[oaicite:6]{index=6}

Tính chất cơ học gồm độ bền kéo (tensile strength) trung bình khoảng 35‑55 MPa, mô đun đàn hồi (Young’s modulus) tương đối cao, có độ dai (toughness) tốt, khả năng chịu mỏi và biến dạng. Khả năng chịu hóa chất rất mạnh: PVDF ổn định trong nhiều axit, bazơ, dung môi hữu cơ; đáp ứng tốt trong môi trường khắc nghiệt. :contentReference[oaicite:7]{index=7}

Khả năng điện‑lý: hằng số điện môi (dielectric constant) tại tần số 1 kHz khoảng 8‑10; vật liệu có tính piezoelectric và pyrolectric khi được poling. Ví dụ, sau xử lý kéo và poling, hệ số điện phân d₃₃ của PVDF có thể đạt vài chục pC/N trong các mẫu tốt. :contentReference[oaicite:8]{index=8}

Bảng tóm tắt các thông số cơ bản vật lý‑hóa học của PVDF:

Thuộc tínhGiá trị điển hình
Mật độ1,76‑1,78 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy~155‑177°C
T_g (glass transition)≈ ‑35°C
Độ tinh thể50‑60%
Độ bền kéo35‑55 MPa
Hằng số điện môi (1 kHz)~8‑10
Hiệu ứng piezoelectric d₃₃vài‑chục pC/N (tùy mẫu)

Quá trình tổng hợp và chế biến

PVDF thường được tổng hợp thông qua trùng hợp monomer vinylidene fluoride (VDF) trong pha khối (bulk), pha dung dịch, hoặc huyền phù; điều kiện polymer hóa bao gồm áp suất cao, nhiệt độ khoảng 60‑80°C cho trùng hợp khối trong môi trường lỏng hoặc khí; sử dụng các chất khởi động gốc tự do (initiators) hoặc hệ redox. :contentReference[oaicite:9]{index=9}

Sau polymer hóa, vật liệu PVDF có thể được tạo hình bằng các phương pháp: đúc (molding), ép phun (injection molding), ép đùn (extrusion), làm màng (film casting), hoặc flow casting; xử lý nhiệt (annealing) và kéo dãn (stretching) được thực hiện để tăng tính trật tự phân tử và tỉ lệ pha β. :contentReference[oaicite:10]{index=10}

Xử lý poling điện trường (electrical poling) khi vật liệu đã thành hình để tạo phân cực: có thể sử dụng điện trường mạnh trực tiếp hoặc corona poling; thời gian, điện áp, nhiệt độ poling ảnh hưởng lớn tới hiệu quả piezoelectric và pyroelectric; ví dụ trong các film PVDF, việc poling ở nhiệt độ phòng với trường điện suất cao có thể đạt hoạt tính cao nếu điện môi và cấu trúc vật liệu được tối ưu. :contentReference[oaicite:11]{index=11}

Một số đặc điểm liên quan đến chế biến: định lượng khối lượng phân tử (molecular weight) và độ phân bố; tỉ lệ pha tinh thể; chất lượng màng hoặc hạt mịn nếu sản phẩm dạng bột; tính đồng nhất khi đúc hoặc đùn; khả năng chống lão hóa khi tiếp xúc nhiệt, ánh sáng, hóa chất. :contentReference[oaicite:12]{index=12}

Ứng dụng trong điện tử, cảm biến và năng lượng

Polyvinylidene fluoride (PVDF) được sử dụng rộng rãi trong các cảm biến áp suất, rung động, âm thanh và siêu âm nhờ tính piezoelectric và pyroelectric mạnh khi vật liệu có pha β phân cực. Màng PVDF mỏng dùng làm phần tử thu tín hiệu chuyển đổi cơ năng thành điện năng trong thiết bị nhỏ, micro‑actuator, microphone và các bộ thu năng lượng rung động nhẹ.

PVDF làm vật liệu cách điện và màng ngăn (separator) trong pin lithium‑ion vì khả năng chịu hóa chất tốt, tính ổn định nhiệt cao và không phản ứng với điện phân. Màng ngăn PVDF đảm bảo tính an toàn, độ bền cơ học và hiệu suất ổn định trong thời gian dài. ([PMC – Brief Review PVDF Properties and Applications Potential](https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9698228/))

Trong lưu trữ năng lượng, composite PVDF‑dieletric được thiết kế để tăng mật độ năng lượng, sức cách điện (breakdown strength) và hệ số phân cực. Ví dụ, phim composite chứa các sợi nano BZCT (Ba(Zr,Ti)‑Ba(Ca,Ti)O) đã nâng năng lượng lưu trữ lên ~9,8 J/cm³ so với PVDF tinh khiết ~4,2 J/cm³. ([ACS Publications – PVDF‑Based Dielectric Composite Films with Excellent Energy Storage Properties](https://pubs.acs.org/doi/abs/10.1021/acsaem.8b01306))

Dẫn xuất, composite và vật liệu đa chức năng

PVDF‑copolymer như PVDF‑TrFE (trifluoroethylene) tăng khả năng phân cực và giảm điện áp poling, cải thiện hiệu suất điện phân và pyroelectric cho các màng cảm biến và thiết bị thu nguồn năng lượng nhỏ. Composite PVDF‑carbon nanomaterials (CNMs) mở rộng ứng dụng sang chắn sóng điện từ, cảm biến chuyển động, chống bụi/nước, v.v. ([Current and Future Applications of PVDF‑Carbon Nanomaterials in Energy and Sensing](https://www.researchgate.net/publication/381122607_Current_and_future_applications_of_PVDF-carbon_nanomaterials_in_energy_and_sensing))

Composite PVDF/nano‑oxide (như MoS₂) giúp tăng pha β, cải thiện độ phân cực, tăng cảm biến áp suất và hiệu suất thu năng lượng. Composite LT (Lithium Tantalate)/PVDF đã được dùng để nâng độ nhạy pyroelectric, tăng điện áp cảm biến và khả năng phát hiện nhiệt độ thay đổi. ([Exploring the Synergistic Effects of MoS2 and PVDF for Composite Materials](https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11991512/))

Nano cấu trúc sợi electrospun, màng mỏng gradient, lớp điện môi chồng lớp, và composite với filler gốm hoặc filler nano đa pha là các chiến lược được sử dụng để tối ưu hóa mật độ năng lượng, độ dẫn điện hoặc cách điện, và hiệu suất cảm biến trong thực tế.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nhiều công trình gần đây tập trung vào PVDF cho các thiết bị điện tử đeo được (wearable electronics), cảm biến linh hoạt và năng lượng thu từ chuyển động hoặc nhiệt độ môi trường. Màng ZnO@C/PVDF dạng electrospun dùng làm nanogenerator nhẹ, chống thấm nước, thoáng khí với công suất đầu ra cao (~384,83 μW/cm³) đã được báo cáo. ([ZnO@C/PVDF Electrospun Membrane as Piezoelectric Nanogenerator for Wearable Applications](https://arxiv.org/abs/2502.16547))

Ứng dụng PVDF trong màng lọc màng phân tách, siêu tụ điện gel, màng sinh học và mô ghép (tissue engineering) nhờ đặc tính tương thích sinh học tốt, ổn định cơ học và hóa học. Việc phát triển các vật liệu composite PVDF‑carbon, PVDF‑oxide là hướng quan trọng để mở rộng khả năng ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và các thiết bị mini.

Công trình “Smart and Multifunctional Materials Based on Electroactive PVDF” tập trung vào ứng dụng thu năng lượng, cảm biến môi trường và điện năng nhỏ, khuyến khích tích hợp PVDF vào hệ thống điện tử thông minh, IoT và thiết bị y tế. ([Smart and Multifunctional Materials Based on Electroactive ... ACS, 2023](https://pubs.acs.org/doi/10.1021/acs.chemrev.3c00196))

Thách thức kỹ thuật và giới hạn

Nhiệt độ hoạt động cao và điện áp poling lớn (≥ hundreds of kV/cm) cần để chuyển pha α→β làm tăng chi phí và nguy cơ phá hủy vật liệu. Tỉ lệ pha β cao cần xử lý chính xác về kéo dãn cơ học, làm màng hoặc film mỏng, xử lý nhiệt và điện trường; khó duy trì tính phân cực ổn định trong thời gian dài dưới tác động môi trường.

Sự hiện diện của filler, nanocomposite hoặc vật liệu dẫn điện trong composite có thể gây rò điện, giảm sức cách điện, tăng tổn thất điện môi (dielectric loss) hoặc giảm độ bền thủng (breakdown strength). Việc phân bố filler không đồng đều hoặc tương tác interface kém có thể làm giảm tính cơ học hay tính quang nếu cần truyền sáng.

Chi phí sản xuất cao, khó nhân rộng quy mô trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao (như thiết bị y sinh, thiết bị điện cao áp), vấn đề độ bền vật liệu dưới chu kỳ nhiệt, độ ẩm, tia UV; phảỉ giải quyết lão hóa, ổn định phân cực, ổn định cấu trúc tinh thể, và đảm bảo tính an toàn môi trường.

Tài liệu tham khảo

  1. Dallaev R. et al. (2022). Brief Review of PVDF Properties and Applications Potential.
  2. High energy storage performance in poly(vinylidene fluoride) composites. ScienceDirect, 2024.
  3. Kujawa J. et al. (2024). PVDF‑Carbon Nanomaterials in Energy and Sensing.
  4. Zhang Y. et al. (2018). PVDF‑Based Dielectric Composite Films with Excellent Energy Storage Properties.
  5. Khan B. et al. (2025). Review Advances in polyvinylidene fluoride for self‑powered devices.
  6. Concha V.O.C. et al. (2024). Properties, characterization and biomedical applications of PVDF.
  7. Bagla A. et al. (2025). ZnO@C/PVDF Electrospun Membrane as Piezoelectric Nanogenerator for Wearable Applications.
  8. Joanna Kujawa et al. (2024). PVDF‑CNMs Review.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề poly vinylidene fluoride:

Sequence from picomole quantities of proteins electroblotted onto polyvinylidene difluoride membranes.
Journal of Biological Chemistry - Tập 262 Số 21 - Trang 10035-10038 - 1987
Application and modification of poly(vinylidene fluoride) (PVDF) membranes – A review
Journal of Membrane Science - Tập 463 - Trang 145-165 - 2014
Phân tích quan trọng về các pha α, β và γ trong poly(vinylidene fluoride) sử dụng FTIR Dịch bởi AI
RSC Advances - Tập 7 Số 25 - Trang 15382-15389

Đề xuất và xác nhận một quy trình đơn giản nhưng phổ quát để xác định các pha α, β và γ trong PVDF bằng phương pháp FTIR. Một phương pháp định lượng tích hợp cho từng pha β và γ trong các hệ thống hỗn hợp cũng được đề xuất.

Xác định các pha tinh thể α, β và γ của phim poly(vinylidene fluoride) được chuẩn bị ở các điều kiện khác nhau Dịch bởi AI
Wiley - Tập 100 Số 4 - Trang 3272-3279 - 2006
Tóm tắtCác mẫu chứa ba pha tinh thể của poly(vinylidene fluoride), α, β và γ, đã được thu được dưới các điều kiện kết tinh khác nhau. Các mẫu chỉ chứa pha β không định hướng đã được thu được bằng cách kết tinh từ dung dịch dimethylformamide (DMF) ở 60°C. Pha β định hướng đã được thu được bằng cách kéo đơn trục mẫu ban đầu ở pha α ở 80°C. Các mẫu chứa hoàn toàn pha ...... hiện toàn bộ
Electroactive poly(vinylidene fluoride)-based structures for advanced applications
Nature Protocols - Tập 13 Số 4 - Trang 681-704 - 2018
Revisiting the δ-phase of poly(vinylidene fluoride) for solution-processed ferroelectric thin films
Nature Materials - Tập 12 Số 5 - Trang 433-438 - 2013
The formation of microporous polyvinylidene difluoride membranes by phase separation
Journal of Membrane Science - Tập 57 Số 1 - Trang 1-20 - 1991
Tổng số: 1,846   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10